Tín dụng xanh – Nhandanvietnam.com https://nhandanvietnam.com Cập nhật tin tức toàn diện và chính xác về Việt Nam và thế giới. Fri, 12 Sep 2025 00:37:08 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/ngoisaodoanhnhan.svg Tín dụng xanh – Nhandanvietnam.com https://nhandanvietnam.com 32 32 Doanh nghiệp kiến nghị ‘cửa sổ’ riêng, tín dụng xanh https://nhandanvietnam.com/doanh-nghiep-kien-nghi-cua-so-rieng-tin-dung-xanh/ Fri, 12 Sep 2025 00:37:05 +0000 https://nhandanvietnam.com/doanh-nghiep-kien-nghi-cua-so-rieng-tin-dung-xanh/

TP.HCM – đô thị lớn nhất Việt Nam sau khi sáp nhập – đang phải đối mặt với thách thức về tăng trưởng kinh tế. Để vượt qua thách thức này, các doanh nghiệp và chuyên gia cho rằng thành phố cần thiết lập một cơ chế riêng biệt để đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư.

Công nhân sản xuất trong nhà máy ở TP.HCM.
Công nhân sản xuất trong nhà máy ở TP.HCM.

Ngày 17/7, Sở Công Thương TP.HCM đã tổ chức tọa đàm ‘Động lực phát triển công nghiệp TP.HCM – Từ tiềm năng đến hành động’. Tại sự kiện này, ông Paek Hee Sung, đại diện của Công ty Kumho Tire Việt Nam, đã bày tỏ quan điểm rằng việc sáp nhập các tỉnh vào TP.HCM là một cơ hội lớn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự cải thiện về dịch vụ hành chính. Ông Paek đề xuất việc thiết lập một ‘cửa riêng’ cho doanh nghiệp, đường dây nóng hỗ trợ doanh nghiệp và đơn giản hóa các thủ tục hành chính. Ngoài ra, ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp hạ tầng công nghiệp như điện, giao thông, logistics và mở rộng các chính sách về chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn.

Bà Lý Kim Chi, Phó chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM, cho rằng sau khi hợp nhất, TP.HCM cần có tư duy mới trong hoạch định chính sách công nghiệp. Bà đề xuất thành phố cần quy hoạch lại công nghiệp đồng bộ, toàn diện trong không gian mới của thành phố và xây dựng Chiến lược tổng thể phát triển công nghiệp đến năm 2040. Việc này sẽ giúp TP.HCM trở thành một trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

Ông Phạm Văn Việt, Phó chủ tịch thường trực Hiệp Hội Dệt may thời trang TP.HCM, cho rằng việc TP.HCM mở rộng là cơ hội hiếm có để tái cấu trúc vai trò của thành phố trong hệ sinh thái sản xuất quốc gia. Ông đề xuất Ngân hàng Nhà nước cần thử nghiệm gói tín dụng xanh riêng cho ngành dệt may và xây dựng quỹ bảo lãnh chuỗi xuất xứ. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp trong ngành dệt may có thể tiếp cận được nguồn vốn vay với lãi suất thấp hơn, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành.

Từ ngày 1/7, TP.HCM chính thức hợp nhất với hai tỉnh Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, tạo thành một ‘siêu đô thị’ lớn nhất cả nước, với quy mô GRDP ước đạt hơn 2,7 triệu tỷ đồng. Sự kiện này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển của TP.HCM, và cũng đặt ra nhiều thách thức cho thành phố trong việc quản lý và phát triển kinh tế.

Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, TP.HCM cần tập trung vào việc cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cấp hạ tầng công nghiệp. Đồng thời, thành phố cũng cần xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, như gói tín dụng xanh và quỹ bảo lãnh chuỗi xuất xứ.

Mới đây, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành chiến lược phát triển khu vực đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Theo đó, TP.HCM sẽ là trung tâm kinh tế lớn nhất của cả nước, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững cho khu vực.

Trong thời gian tới, TP.HCM sẽ cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cấp hạ tầng công nghiệp. Đồng thời, thành phố cũng cần tăng cường hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

]]>
4 trụ cột giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận tài chính bền vững https://nhandanvietnam.com/4-tru-cot-giup-doanh-nghiep-nho-va-vua-tiep-can-tai-chinh-ben-vung/ Mon, 21 Jul 2025 23:49:55 +0000 https://nhandanvietnam.com/4-tru-cot-giup-doanh-nghiep-nho-va-vua-tiep-can-tai-chinh-ben-vung/

Vai trò của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong nền kinh tế Việt Nam là không thể phủ nhận. Các DNNVV đóng góp khoảng 45% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo việc làm cho tới 60% lực lượng lao động. Tuy nhiên, thực trạng tài chính đối với các DNNVV tại Việt Nam đang đặt ra nhiều thách thức. Cụ thể, các DNNVV chỉ có thể tiếp cận dưới 9% tài chính bền vững, trong khi tín dụng xanh trên toàn thị trường chỉ chiếm 4,5% tổng dư nợ. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn giữa tiềm năng và thực trạng tài chính dành cho khu vực DNNVV.

Giải pháp đẩy mạnh phát triển du lịch quốc tế tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập
Giải pháp đẩy mạnh phát triển du lịch quốc tế tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập

Để giải quyết thách thức này, việc xây dựng một khung chính sách toàn diện là điều cần thiết. Khung chính sách này được đề xuất bao gồm bốn trụ cột chính: Hoàn thiện khung pháp lý; Cải cách tài chính; Nâng cao năng lực DNNVV; và Phát triển hạ tầng thị trường. Việc đồng bộ hóa và thực thi hiệu quả các trụ cột này sẽ giúp tháo gỡ các rào cản, mở rộng cơ hội tiếp cận tài chính cho các DNNVV.

Giải pháp thúc đẩy tài chính bền vững đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Giải pháp thúc đẩy tài chính bền vững đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam

Các DNNVV tại Việt Nam hiện đang đối mặt với những khó khăn đáng kể trong việc tiếp cận cả nguồn tài chính truyền thống và bền vững. Dữ liệu gần đây cho thấy tỷ lệ DNNVV tiếp cận tín dụng ngân hàng đã giảm từ 32% vào năm 2019 xuống còn 28% vào năm 2023. Tín dụng xanh, một thành phần quan trọng của tài chính bền vững, chỉ chiếm 4,5% tổng dư nợ tín dụng tại Việt Nam. Con số này thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác trong khu vực.

Đổi mới giáo dục đại học: Nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam
Đổi mới giáo dục đại học: Nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam

Có ba rào cản chính được xác định hạn chế sự tham gia của DNNVV vào tài chính bền vững. Thứ nhất, nhiều DNNVV thiếu kiến thức về môi trường, xã hội và quản trị (ESG), điều này khiến họ khó đáp ứng các tiêu chuẩn về tài chính bền vững. Thứ hai, sự không nhất quán trong thực thi chính sách giữa các địa phương đã tạo ra sự bất bình đẳng và khó khăn cho các DNNVV trong việc tiếp cận tài chính. Thứ ba, sự khan hiếm các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu và khả năng của DNNVV cũng là một trở ngại lớn.

Trách nhiệm môi trường: Từ nhận thức của doanh nghiệp tới hành vi của nhân viên
Trách nhiệm môi trường: Từ nhận thức của doanh nghiệp tới hành vi của nhân viên

Trước những thách thức này, một số giải pháp đã được đề xuất dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam. Các giải pháp này bao gồm hoàn thiện khung pháp lý để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi; cải cách khu vực tài chính nhằm tăng cường tiếp cận tín dụng; nâng cao năng lực cho các DNNVV để họ có thể đáp ứng các tiêu chuẩn về tài chính bền vững; và phát triển hạ tầng thị trường để hỗ trợ giao dịch tài chính bền vững.

(Thanh nhỏ màu đen biểu thị tỷ lệ tiếp cận của doanh nghiệp siêu nhỏ (12%) trong cột Việt Nam).
(Thanh nhỏ màu đen biểu thị tỷ lệ tiếp cận của doanh nghiệp siêu nhỏ (12%) trong cột Việt Nam).

Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này không chỉ giúp tăng cường huy động tài chính bền vững cho DNNVV mà còn góp phần tăng tỷ lệ tiếp cận tín dụng xanh. Quan trọng hơn, đây không chỉ là một chính sách tài chính đơn thuần mà còn là nền tảng chiến lược để Việt Nam thực hiện chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng toàn diện và trung hòa carbon, nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

]]>
Tín dụng xanh còn ‘chưa xanh’ https://nhandanvietnam.com/tin-dung-xanh-con-chua-xanh/ Sun, 20 Jul 2025 16:57:59 +0000 https://nhandanvietnam.com/tin-dung-xanh-con-chua-xanh/

Tín dụng xanh đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Theo thống kê, dư nợ tín dụng xanh đã đạt trên 704.000 tỷ đồng với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm lên đến 21%. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của các ngân hàng và doanh nghiệp đối với các hoạt động tín dụng bền vững.

Ngân hàng Nhà nước đang tích cực hoàn thiện hành lang pháp lý để thúc đẩy tín dụng xanh phát triển. Dự kiến, cơ quan này sẽ trình Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ lãi suất 2% nhằm khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất kinh doanh bền vững. Chính sách này không chỉ giúp giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp mà còn góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Nhiều ngân hàng lớn như BIDV, Agribank và Standard Chartered đang dẫn dắt xu hướng tín dụng xanh bằng cách cung cấp các gói tín dụng chuyên biệt cho các dự án môi trường và xã hội. Ngoài ra, các ngân hàng này cũng tích cực phát hành trái phiếu xanh – một công cụ tài chính mới giúp huy động vốn cho các dự án bền vững. Sự tham gia của các định chế tài chính quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc推动 sự phát triển của tín dụng xanh tại Việt Nam thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp nguồn vốn hỗ trợ.

Dù tín dụng xanh đang ngày càng lan tỏa, vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết. Khung pháp lý cho tín dụng xanh chưa hoàn chỉnh, công cụ thẩm định cho các dự án xanh còn hạn chế và năng lực của đội ngũ ngân hàng về quản lý môi trường – xã hội – khí hậu còn yếu. Những hạn chế này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước, các bộ ngành liên quan và các ngân hàng trong việc xây dựng và triển khai các giải pháp hỗ trợ.

Để thúc đẩy tín dụng xanh, Ngân hàng Nhà nước sẽ tập trung vào việc xây dựng văn bản hướng dẫn chi tiết, phối hợp với các bộ, ngành để trình Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình bền vững. Đồng thời, cơ quan này cũng sẽ tích cực tìm kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước nhằm hỗ trợ các dự án xanh. Qua đó, tín dụng xanh sẽ không chỉ là một xu hướng mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.

Một số ngân hàng như BIDV đã và đang tích cực thực hiện chiến lược tín dụng xanh, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

]]>
Tìm lối ra cho ngành nhôm Việt Nam https://nhandanvietnam.com/tim-loi-ra-cho-nganh-nhom-viet-nam/ Sun, 20 Jul 2025 03:40:32 +0000 https://nhandanvietnam.com/tim-loi-ra-cho-nganh-nhom-viet-nam/

Ngành nhôm Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn trong quá trình phát triển. Trong thập kỷ qua, ngành nhôm đã có sự tăng trưởng đáng kể với số lượng nhà máy, quy mô sản xuất và tổng sản lượng đều tăng gấp đôi. Theo số liệu mới nhất, vào năm 2024, tổng sản lượng các loại nhôm đạt gần 1,5 triệu tấn, tương đương 4,2 tỷ USD, tăng trưởng 14,5% so với năm 2023. Trong đó, nhôm định hình chiếm 43,3% với 650 nghìn tấn, nhôm tái chế chiếm 16,7% với trên 250 nghìn tấn.

Ngành nhôm Việt Nam cũng đang có nhiều lợi thế để phát triển. Với 17 Hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là Hiệp định RCEP, EVFTA, CEPA, ngành nhôm Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu với thuế nhập khẩu nguyên liệu 0% và thuế xuất khẩu với hầu hết các sản phẩm hoàn chỉnh cho người dùng cuối 0%. Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 9 quốc gia lớn như Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản… cũng mở ra cơ hội không giới hạn cho ngành nhôm Việt Nam.

Tuy nhiên, ngành nhôm cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Hiện tượng dư thừa công suất nhiều năm nay chưa cải thiện, thị trường bất động sản và xây dựng tạm thời ngưng trệ, nhu cầu nhôm xây dựng giảm sút. Các nhà máy ép đùn phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh đến đầu quý II/2025. Chi phí đầu vào cho sản xuất liên tục tăng, giá bán nhôm định hình trên thị trường không đủ bù đắp chi phí đầu vào, lợi nhuận của nhà sản xuất giảm mạnh 2-3 năm qua.

Để vượt qua những thách thức trên, ngành nhôm cần đẩy mạnh chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, quản trị ESG, ổn định chất lượng, xây dựng thương hiệu nhôm Việt nhằm chiếm lĩnh thị trường, thay thế hàng nhập khẩu. Điều chỉnh chính sách phù hợp, thúc đẩy sản xuất kinh doanh như giảm thuế VAT, giảm thuế xuất khẩu 5%, hướng dẫn thực hành ESG, hỗ trợ tín dụng xanh. Mở rộng thị trường, tận dụng các Hiệp định thương mại tự do (FTA), học hỏi từ chính các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài. Đào tạo nhân lực, nhân lực kỹ thuật đáp ứng yêu cầu sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

Dự báo đến 2030, nhu cầu về vật liệu nhôm sẽ tăng 25% so với hiện tại. Nhôm xây dựng và công trình sẽ chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khoảng 13% trong giai đoạn 2024-2029. Bộ Xây dựng dự báo nhôm xây dựng có mức tăng trưởng 25% trong 5 năm tới nhờ có chính sách tháo gỡ cho các dự án đầu tư bất động sản. Với những nỗ lực và định hướng đúng đắn, ngành nhôm Việt Nam có thể tận dụng được các cơ hội và vượt qua thách thức để phát triển bền vững.

Nhìn chung, ngành nhôm Việt Nam đang có tiềm năng phát triển lớn với nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Để phát triển bền vững, ngành nhôm cần tập trung vào chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, quản trị ESG và xây dựng thương hiệu nhôm Việt. Bằng cách tận dụng các Hiệp định thương mại tự do, mở rộng thị trường và đào tạo nhân lực, ngành nhôm Việt Nam có thể vươn lên và chiếm lĩnh thị trường trong nước và quốc tế.

]]>